Định nghĩa không gian vector
Không gian vector (hay không gian tuyến tính) là một tập hợp các đối tượng (gọi là vector) cùng với hai phép toán cơ bản:
- Phép cộng vector: Kết hợp hai vector để tạo ra một vector khác.
- Phép nhân vô hướng: Nhân một vector với một số (gọi là vô hướng) từ một trường
, chẳng hạn như trường số thực
hoặc trường số phức
.
💡 Một không gian vector phải thỏa mãn tám tính chất sau:
✅ Phép cộng là giao hoán:
✅ Phép cộng là kết hợp:
✅ Tồn tại phần tử không (vector không):
Có một vector không sao cho:
✅ Tồn tại phần tử đối của mỗi vector:
Mỗi vector đều có một vector đối
sao cho:
✅ Phép nhân vô hướng là phân phối đối với phép cộng vector:
✅ Phép nhân vô hướng là phân phối đối với phép cộng vô hướng:
✅ Tính kết hợp của phép nhân vô hướng:
✅ Tồn tại phần tử đơn vị trong phép nhân vô hướng:
Trong đó, là phần tử đơn vị của trường
.
📌 Lưu ý: Trong bài viết này, ám chỉ một trường bất kỳ, chẳng hạn như trường số thực
hoặc trường số phức
.
Các loại không gian vector
1. Không gian tầm thường (Không gian
)
💡 Ví dụ đơn giản nhất về không gian vector là không gian tầm thường, còn gọi là không gian .
- Không gian này chỉ chứa vector không
.
- Cả phép cộng và phép nhân vô hướng đều là tầm thường (luôn cho kết quả là vector
).
- Một cơ sở của không gian này là tập hợp rỗng, do đó không gian
có số chiều
.
💡 Mọi không gian vector trên đều chứa một không gian con đồng cấu với không gian này.
2. Trường
Một ví dụ đơn giản tiếp theo là chính trường .
📌 Trong trường hợp này:
- Phép cộng: Là phép cộng thông thường trên trường số.
- Phép nhân vô hướng: Là phép nhân thông thường trong trường.
- Bất kỳ một phần tử khác
của
đều tạo nên một cơ sở của
.
- Do đó,
chính là một không gian vector có số chiều
trên chính nó.
💡 Trường là một không gian vector rất đặc biệt, thực tế là ví dụ đơn giản nhất về đại số giao hoán trên .
✅ Trường chỉ có hai không gian con:
- Không gian tầm thường
- Chính nó
3. Không gian tọa độ
Đây là ví dụ quan trọng nhất về không gian vector.
💡 Với mỗi số nguyên dương , không gian của tất cả các bộ
-phần tử của
tạo nên một không gian vector
chiều trên
, thường được gọi là không gian tọa độ và ký hiệu là
.
✅ Mỗi phần tử của được viết dưới dạng:
với
.
✅ Các phép toán trên được định nghĩa bởi:
(Các phép toán ở vế phải là các phép toán trong .)
📌 Trường hợp phổ biến nhất:
- Nếu
là trường số thực
, ta có không gian tọa độ
.
- Nếu
là trường số phức
, ta có không gian tọa độ
.
✅ Cơ sở chuẩn tắc của không gian vector bao gồm các vector:
(Trong đó, là phần tử đơn vị của phép nhân trong
.)
Discover more from Science Comics
Subscribe to get the latest posts sent to your email.